Thực đơn
Víctor_Álvarez_(cầu_thủ_bóng_đá) Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu Âu | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Espanyol | 2010–11 | La Liga | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 |
2011–12 | 0 | 0 | 1 | 0 | – | 1 | 0 | ||
2012–13 | 18 | 0 | 1 | 0 | – | 19 | 0 | ||
2013–14 | 7 | 0 | 2 | 1 | – | 9 | 1 | ||
2014–15 | 18 | 0 | 8 | 0 | – | 26 | 0 | ||
2015–16 | 27 | 1 | 2 | 0 | – | 29 | 1 | ||
2016–17 | 4 | 0 | 1 | 0 | – | 5 | 0 | ||
Tổng cộng | 75 | 1 | 15 | 1 | 0 | 0 | 90 | 2 | |
Espanyol B | 2012–13 | Segunda División B | 1 | 0 | – | – | 1 | 0 | |
Arsenal Tula | 2017–18 | Russian Premier League | 21 | 0 | 0 | 0 | – | 21 | 0 |
Tổng sự nghiệp | 97 | 1 | 15 | 1 | 0 | 0 | 112 | 2 | |
Thực đơn
Víctor_Álvarez_(cầu_thủ_bóng_đá) Thống kê sự nghiệpLiên quan
Víctor Valdés Víctor Álvarez (cầu thủ bóng đá) Víctor Ayala Víctor Bernat Víctor Jara Víctor Ormazábal Víctor Ibarbo Víctor Ibáñez Pascual Víctor Rolando Arroyo Carmona Víctor Rodríguez (cầu thủ bóng đá Andorra)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Víctor_Álvarez_(cầu_thủ_bóng_đá) http://soccernet.espn.go.com/report/_/id/301915?cc... http://www.mundodeportivo.com/20140115/futbol/copa... http://www.rcdespanyol.com/es/equipos/v-alvarez/_i... http://www.sport.es/es/noticias/espanyol/victor-al... http://www.sport.es/es/noticias/espanyol/victor-al... https://www.bdfutbol.com/en/j/j8557.html https://int.soccerway.com/players/victor-guillermo... https://web.archive.org/web/20180709094432/http://... https://web.archive.org/web/20200726052938/https:/... https://arsenaltula.ru/news/novosti-kluba/viktor-a...